VN520


              

挾天子之命

Phiên âm : xié tiān zǐ zhī mìng.

Hán Việt : hiệp thiên tử chi mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挾制皇帝, 以號召天下。比喻借重權勢者的名義, 以顯耀自己。《薛仁貴征遼事略》:「挾天子之命, 威鎮群臣, 乃東海王莽也。」


Xem tất cả...